Mô tả Zingiber_gracile

Các mô tả của Baker (1892),[12] Ridley (1899),[6] Schumann (1904)[9] và Holttum (1950)[7] dường như là sự pha trộn các đặc trưng của 4 loài theo nghĩa của Theilade (1998).[4]

Mô tả dưới đây lấy theo Jack (1820),[2] Holttum (1950, phần dạng điển hình)[7] và Theilade (1998):[4]

Thân mọc thẳng đứng, hơi uốn ngược, thuôn tròn và nhẵn, cao 60–100 cm. Lá ~8, mọc so le, gần như không cuống trên bẹ của nó, thuôn dài-hình mác rộng tới hình mác, hình trứng-hình mác, dài 15-18(-25) cm, rộng 4 cm, đỉnh thon nhỏ nhọn thon, đáy hẹp hình nêm, nguyên, mặt trên nhẵn nhụi, bóng, mặt dưới và gân giữa hơi có lông tơ hay lông lụa, màu xanh lục từ nhạt đến tươi. Các bẹ nhẵn, với lưỡi bẹ 2 thùy, dài 1,5-1,8 cm, rất mỏng, khô xác, với các đốm đen, thường xé rách ở rìa. Cán hoa thẳng đứng, cao 10–30 cm, được các bẹ so le màu từ hồng tươi đến đỏ thắm bao bọc. Cành hoa bông thóc thuôn dài-hình trụ, thuôn dài, thanh mảnh, ~15 × 1,5 cm, nhiều màu sắc, với các lá bắc xếp lợp. Lá bắc hình trứng nhọn, 3,5-5 × 2 cm, màu từ hồng tươi tới da cam khi non, sau chuyển thành đỏ tươi hay đỏ thắm, ngắn hơn hoa, có lông tơ, đỉnh nhọn. Lá bắc trong (lá bắc con) hay tổng bao bao quanh đáy mỗi hoa, dài 1,8-2,5 cm, mỏng, ngắn hơn đài hoa. Đài hoa dài 2,5–3 cm, chỉ khoảng một nửa chiều dài tràng hoa, dạng màng, cong, chẻ một bên. Tràng hoa dài 6 cm, màu trắng ánh vàng tới màu kem, 3 thùy, mỗi thùy dài 1,5–2 cm; các phần nhọn thon, phần trên dài hơn và nằm đè lên; phiến trong dài tới 6 cm, một cánh môi; cánh môi 3 thùy, thùy giữa dài 2,2 cm, đỉnh tù hoặc chẻ đôi, với các mép đảo ngược; các thùy bên dài 0,2 cm, hình xoan. Bao phấn kết thúc bằng một sừng uốn cong vào. Phấn hoa hình cầu, có vân nổi như vỏ não. Bầu nhụy 3 ngăn. Vòi nhụy hình chỉ, dài hơn sừng của bao phấn, được 2 thể nhỏ thẳng ôm ở đáy. Quả nang dài 2,5 cm, nhẵn nhụi. Hạt nhiều, màu nâu hạt dẻ.

Liên quan

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Zingiber_gracile //doi.org/10.2305%2FIUCN.UK.2020-2.RLTS.T117456744... http://www.ipni.org/ipni/idPlantNameSearch.do?id=7... http://powo.science.kew.org/taxon/798344-1 http://wcsp.science.kew.org/namedetail.do?name_id=... http://www.plantsoftheworldonline.org/taxon/urn:ls... http://www.sabrizain.org/malaya/library/miscellani... http://www.theplantlist.org/tpl1.1/record/kew-2732... http://legacy.tropicos.org/Name/100279040 //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://www.biodiversitylibrary.org/item/56528#pag...